phóng lãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng lãng+
- Loose, dissipated, dissolute
- Con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi
A dissolute man who is only after sensual pleasures
- Con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng lãng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phóng lãng":
phẳng lặng phóng lãng - Những từ có chứa "phóng lãng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation projectile dart enlarge looseness catapult liberate radioactivity magnified launcher more...
Lượt xem: 756